Từ: quietness
/'kwaiətnis/
-
danh từ
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
-
sự trầm lặng
-
sự nhã (màu sắc)
-
cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản
Từ gần giống