TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: quibbler

/'kwiblə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người hay chơi chữ

  • người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện