Từ: quest
/kwest/
-
danh từ
sự truy tìm, sự truy lùng
in quest of
tìm kiếm, truy lùng
-
(từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng
-
(từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra
crowner's quest
sự điều tra về một vụ chết bất thường
-
động từ
đi tìm, lùng (chó săn)
-
(thơ ca) tìm kiếm
Cụm từ/thành ngữ
to quest about
đi lùng quanh
Từ gần giống