TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: quarry

/'kwɔri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    con mồi; con thịt

  • (nghĩa bóng) người bị truy nã

  • mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)

  • nơi lấy đá, mỏ đá

  • (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức

  • động từ

    lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá

    to quarry marble

    khai thác đá hoa

  • (nghĩa bóng) moi, tìm tòi

  • tìm tòi

    to quarry in old manuscripts

    tìm tòi trong các bản thảo cũ