Từ: qualm
/kwɔ:m/
-
danh từ
sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người
-
mối lo ngại, mối e sợ
-
nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt
qualms of conscience
nỗi day dứt của lương tâm
Từ gần giống