TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: quack

/kwæk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng kêu cạc cạc (vịt)

  • động từ

    kêu cạc cạc (vịt)

  • toang toác, nói quang quác

  • danh từ

    lang băm

  • kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang

  • (định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm

    quack remedies

    thuốc lang băm

    quack doctor

    lang băm

  • động từ

    quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)