TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pushover

/'puʃ,ouvə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi

  • đối thủ hạ dễ như chơi

  • người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa