TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pushing

/'puʃiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc