Từ: pursuit
/pə'sju:t/
-
danh từ
sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích
-
sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...)
-
sự đi tìm, sự mưu cầu
the pursuit of happiness
sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc
-
nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi
daily pursuit
những việc làm hằng ngày
literary pursuits
cái nghiệp văn chương đeo đuổi
-
đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)
Cụm từ/thành ngữ
in pursuit of
đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
Từ gần giống