Từ: purity
/'pjuəriti/
-
danh từ
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất
-
sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
-
sự trong sáng (ngôn ngữ...)
Từ gần giống