Từ: pure
/pjuə/
-
tính từ
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết
pure air
không khí trong sạch
pure water
nước trong
-
không lai, thuần chủng (ngựa...)
-
trong sáng (âm thanh, hành văn...)
-
thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch
pure conscience
lương tâm trong trắng
a pure girl
một cô gái trinh bạch
-
thuần tuý
pure mathematics
toán học thuần tuý
pure physics
lý học thuần tuý (đối với thực hành)
-
hoàn toàn, chỉ là
it's pure hypocrisy
chỉ là đạo đức giả
pure accident
chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên
-
(ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)
Từ gần giống