Từ: punish
/'pʌniʃ/
-
động từ
phạt, trừng phạt, trừng trị
-
(thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua...)
-
(thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, ngược đãi
Từ gần giống