Từ: puncher
/'pʌntʃə/
-
danh từ
người đấm, người thoi, người thụi
-
người giùi; máy giùi
-
người khoan; máy khoan, búa hơi
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...)
Từ gần giống