Từ: pulmonary
/'pʌlmənəri/
-
tính từ
(thuộc) phổi, có liên quan đến phổi
pulmonary artery
động mạch phổi
pulmonary disease
bệnh phổi
-
có phổi, có bộ phận giống phổi
-
bị bệnh phổi, bị đau phổi