Từ: pug
/pʌg/
-
danh từ
(động vật học) (như) pug-dog
-
(như) pug-nose
-
(từ lóng), (viết tắt) của pugilist
-
đất sét trộn (để làm gạch...)
-
động từ
nhào, trộn (đất sét)
-
bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn
-
danh từ
vết chân (thú săn)
-
động từ
theo dõi vết chân (thú săn)
Từ gần giống