Từ: psychological
/,saikə'lɔdʤikəl/
-
tính từ
(thuộc) tâm lý
psychological war
chiến tranh tâm lý
Cụm từ/thành ngữ
at the psychological
vào lúc thích hợp về tâm lý;(đùa cợt) vào lúc thuận lợi nhất