Từ: proxy
/proxy/
-
danh từ
sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền
by proxy
do uỷ nhiệm
-
người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)
to be (stand) proxy for somebody
đại diện cho ai
-
giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay
-
(định ngữ) do uỷ nhiệm, do uỷ quyền