TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: province

/province/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tỉnh

  • (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)

  • (sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã

  • (the provinces) cả nước trừ thủ đô

  • phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)

    it is out of my province

    cái đó ngoài phạm vi của tôi

  • ngành (học...)