TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: protestation

/protestation/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (+ of, that) sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết; lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết

  • (+ against) sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị