Từ: prosecution
/prosecution/
-
danh từ
sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...)
-
(pháp lý) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên
witness for the prosecution
nhân chứng cho bên nguyên, nhân chứng buộc tội
