TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prophet

/prophet/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhà tiên tri; người đoán trước

  • người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)

  • (tôn giáo) giáo đồ

  • (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)