Từ: propagate
/propagate/
-
động từ
truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)
-
truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)
-
truyền bá, lan truyền
to propagate news
lan truyền tin tức loan tin
-
(vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)
to propagate heast
truyền nhiệt
-
sinh sản, sinh sôi nảy nở
rabbits propagate rapidly
thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
Từ gần giống