TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: propaganda

/propaganda/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tuyên truyền

  • tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...

  • cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền

    to set up a propaganda for...

    lập nên cơ quan tuyên truyền cho...

  • (tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the Congregation of the Propaganda)