Từ: promulge
/promulge/
-
động từ
công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)
to promulgate a law
ban hành một đạo luật
to promulgate a decree
ban bố một sắc lệnh
-
truyền bá
to promulgate a doctrine
truyền bá một học thuyết