Từ: promenade
/promenade/
-
danh từ
cuộc đi dạo; cuộc đi chơi
-
nơi dạo chơi
-
động từ
đi dạo chơi
to promenade on the hill
đi dạo chơi trên đồi
-
đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh
Từ gần giống