Từ: prolong
/prolong/
-
động từ
kéo dài; nối dài; gia hạn
to prolong a straigh line
kéo dài một đường thẳng
to prolong a visit
kéo dài cuộc đi thăm
-
phát âm kéo dài (một âm tiết...)
Từ gần giống