Từ: projection
/projection/
-
danh từ
sự phóng ra, sự bắn ra
the projection of a torpedo
việc phóng một ngư lôi
-
(toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
-
(điện ảnh) sự chiếu phim
-
sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
a projection on the surface of the globe
chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
-
sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
to undertake the projection of a new enterprise
đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
-
sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
Từ gần giống