Từ: profligate
/profligate/
-
tính từ
phóng đãng, trác táng
-
hoang toàng, phá của
to be profligate of one's money
tiêu xài bừa bãi hoang toàng
-
danh từ
người phóng đãng, kẻ trác táng
-
người hoang toàng, người phá của