TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: profile

/profile/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng

  • sơ lược tiểu sử

  • động từ

    về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng