Từ: produce
/produce/
-
danh từ
sản lượng
-
sản vật, sản phẩm
agricultural (farm) produce
nông sản
-
kết quả
the produce of labour
kết quả lao động
the produce of efforts
kết quả của những cố gắng
-
động từ
trình ra, đưa ra, giơ ra
to produce one's ticket at the gate
trình vé ở cổng
to produce a play
trình diễn một vở kịch
-
sản xuất, chế tạo
to produce good
sản xuất hàng hoá
-
viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...)
-
gây ra (một cảm giác...)
-
đem lại (kết quả...); sinh đẻ
to produce fruit
sinh quả, ra quả (cây)
to produce offspring
sinh con, đẻ con (thú vật)
-
(toán học) kéo dài (một đường thẳng...)
Từ gần giống