Từ: prodigy
/prodigy/
-
danh từ
người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường
an infant prodigy
một thần đồng
-
(định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
a prodigy violonist
một nhạc sĩ viôlông thần đồng