Từ: procurator
/procurator/
-
danh từ
(pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)
Từ gần giống