Từ: proctor
/proctor/
-
danh từ
giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi
Cụm từ/thành ngữ
King's Proctor
Queen Proctor
uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)
Từ gần giống