TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prithee

/prithee/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • thán từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng

    tell me prithee

    xin anh làm ơn nói cho tôi hay