Từ: principle
/'prinsəpl/
-
danh từ
gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản
the principle of all good
gốc của mọi điều thiện
-
nguyên lý, nguyên tắc
Archimedes's principle
nguyên lý Ac-si-mét
in principle
về nguyên tắc, nói chung
-
nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế
a man of principle
người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)
to do something on principle
làm gì theo nguyên tắc
-
nguyên tắc cấu tạo (máy)
-
(hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng
Từ gần giống