TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: primer

/'praimə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sách vở lòng

  • ngòi nổ, kíp nổ

  • (ngành in) cỡ chữ

    long primer

    cỡ 10

    great primer

    cỡ 18