Từ: prig
/prig/
-
danh từ
người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh
-
(từ lóng) kẻ cắp
-
động từ
(từ lóng) ăn cắp, xoáy
Từ gần giống