Từ: prickle
/'prikl/
-
danh từ
(thực vật học) gai (trên cây)
-
(động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím)
-
cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói
-
động từ
châm, chích, chọc
-
có cảm giác kim châm, đau nhói