TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prevision

/pri:'viʤn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thấy trước, sự đoán trước

    a prevision of danger

    sự thấy trước được mối nguy hiểm