TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pretext

/'pri:tekst/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật

    on (under, upon) the pretext of

    lấy cớ là, lấy lý do là

  • động từ

    lấy cớ là; viện ra làm lý do