Từ: pretense
/pri'tens/
-
danh từ
sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ
to make pretence of doing something
giả bộ làm gì
-
cớ, lý do không thành thật
under [the] pretence of
lấy cớ là
on (under) false pretences
bằng cách lừa dối
-
điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng
to make no pretence of sonething
không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì
-
tính tự phụ, tính khoe khoang
a man without pretence
người không có tính khoe khoang