TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: presumption

/pri'zʌmpʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính tự phụ, tính quá tự tin

  • sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng

    there is a strong presumption against the truth of this news

    có căn cứ chắc chắn để chứng minh là tin đó không đúng

    there is a strong presumption in favour of...

    có căn cứ vững chắc để thiên về