Từ: prescription
/pris'kripʃn/
-
danh từ
sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến
-
mệnh lệnh, sắc lệnh
-
(y học) sự cho đơn; đơn thuốc
-
(pháp lý) thời hiệu
-
(nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)