Từ: prepossess
/,pri:pə'zes/
-
động từ
làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy
to be prepossessed with wrong ideas
nhiễm đầy những tư tưởng sai lầm, bị thâm nhập những tư tưởng sai lầm
-
xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...)
-
làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về
to be prepossessed in someone's favour
có ý thiên về ai
Từ gần giống