Từ: preparatory
/pri'pærətəri/
-
tính từ
để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị
preparatory to
để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
preparatory school
trường dự bị
-
danh từ
trường dự bị