TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prematureness

/,premə'tjuənis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính sớm, tính non, tính yểu

  • tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)