Từ: prelude
/'prelju:d/
-
danh từ
cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ)
-
(âm nhạc) khúc dạo
-
động từ
mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu
-
báo trước (việc gì xảy ra)
-
làm mở đầu cho
-
(âm nhạc) dạo đầu