Từ: prefer
/pri'fə:/
-
động từ
thích hơn, ưa hơn
to prefer beer to wine
thích bia rượu hơn rượu vang
to prefer to stay
thích ở lại hơn
-
đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào)
-
đưa ra, trình
to prefer a charge against someone
đem trình ai, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
to prefer arguments
đưa ra những lý lẽ
Từ gần giống