TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: predictor

/pri'diktə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri

  • (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)