Từ: precision
/pri'siʤn/
-
danh từ
sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác
-
đúng, chính xác
precision balance
cân chính xác, cân tiểu ly
precision tools
dụng cụ chính xác
Từ gần giống